--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ bittersweet chocolate chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
matlow
:
(hàng hải), (từ lóng) thuỷ thủ
+
dispersed particles
:
chất keo, chất bám dính
+
mandatary
:
người được uỷ nhiệm, người được uỷ thác
+
a la mode
:
hợp thời trang, đúng mốt
+
strife
:
sự xung độtto be at strife with somebody xung đột với ai